--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mỏ neo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mỏ neo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mỏ neo
+ noun
anchor. anchor
Lượt xem: 764
Từ vừa tra
+
mỏ neo
:
anchor. anchor
+
self-development
:
sự tự thân phát triển
+
khoảng khoát
:
commodiouskhu vườn khoảng khoáta commodious garden